Filter
,

Cisco Business CBS350 24T-4G-EU

0 out of 5

Số cổng 24 x 10/100/1000 + 4 x 1GE SFP
Công suất PoE 195W
Tốc độ chuyển mạch 52 Gbps
Bộ nhớ đệm 12 MB
Kích thước 440 x 44 x 257 mm
Trọng lượng 3.6 kg

Giá gốc là: 11.343.750 ₫.Giá hiện tại là: 9.982.500 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco CBS350-12XS-EU

0 out of 5

  • 12 cổng 10 Gigabit SFP+ (12x SFP+)
  • 2 cổng Combo Gigabit Ethernet/SFP
  • Dung lượng switching: 240Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp: 178.56 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC: 16K
  • Jumbo Frame: 9216 bytes
  • Bộ nhớ Flash: 256MB
  • Bộ nhớ DRAM: 1GB
  • Datasheet Cisco CBS350-12XS-EU

Đọc tiếp
,

Switch Cisco CBS350-12XT-EU

0 out of 5

  • 8 cổng 10 Gigabit Ethernet (10GBASE-T) với khoảng cách lên đến 30m
  • 2 cổng 10 Gigabit SFP+
  • 2 cổng Combo Gigabit Ethernet/SFP
  • Dung lượng switching: 320Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp: 238.08 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC: 16K
  • Jumbo Frame: 9216 bytes
  • Bộ nhớ Flash: 256MB
  • Bộ nhớ DRAM: 1GB
  • Datasheet Switch Cisco CBS350-12XT-EU

Đọc tiếp
,

Switch Cisco CBS350-16P-2G-EU

0 out of 5

  • Cổng kết nối: 16 cổng PoE/PoE+ 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet (RJ-45); 2 cổng Combo Gigabit Ethernet (RJ-45/SFP)
  • Dung lượng switching: 36Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp: 26.78Mpps
  • Bộ nhớ và bộ xử lý:
  • DRAM: 512MB
  • Flash: 256MB
  • CPU: 800MHz (dual core)
  • Nguồn cấp:
  • Đầu vào: 100-240VAC, 50-60Hz
  • Công suất PoE: 120W
  • Điện năng tiêu thụ: 16.79W (tối thiểu), 150.55W (tối đa)
  • Nhiệt độ hoạt động: 0° đến 45°C (32° đến 113°F)
  • Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% không ngưng tụ
  • Kích thước (Rộng x Dài x Cao): 440x220x44 mm
  • Trọng lượng: 3kg
  • Datasheet CBS350-16P-2G-EU

Giá gốc là: 12.627.000 ₫.Giá hiện tại là: 10.980.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco CBS350-16T-2G-EU

0 out of 5

  • 16 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) với công nghệ auto-sensing và auto-negotiation
  • 2 cổng Combo Gigabit Ethernet (RJ-45) / SFP (1000 Mbps)
  • Dung lượng switching: 36 Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp: 26.78 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC: 8K
  • Jumbo frame: 9216 bytes
  • Bộ nhớ Flash: 128 MB
  • Bộ nhớ DRAM: 512 MB
  • 802.1Q VLAN (tối đa 256 VLAN)
  • Datasheet Switch Cisco CBS350-16T-2G-EU

Giá gốc là: 8.372.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.280.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco CBS350-24FP-4G-EU

0 out of 5

  • 24 cổng PoE+ Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) với tổng công suất PoE 195W
  • 4 cổng SFP (1 Gbps)
  • Dung lượng switching: 56 Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp: 41.67 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC: 16K
  • Jumbo frame: 9216 bytes
  • Bộ nhớ Flash: 256 MB
  • Bộ nhớ DRAM: 512 M
  • 802.1Q VLAN (4094 VLAN IDs)
  • Giao thức Spanning Tree (STP, RSTP, MSTP)
  • Link Aggregation (LACP)
  • Datasheet CBS350-24FP-4G-EU

Giá gốc là: 19.711.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.140.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco CBS350-24FP-4X-EU

0 out of 5

  • 24 cổng PoE+ Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps) với tổng công suất PoE 370W
  • 4 cổng 10 Gigabit SFP+
  • Dung lượng switching: 128 Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp: 95.2 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC: 16K
  • Jumbo frame: 9216 bytes
  • Bộ nhớ Flash: 256 MB
  • Bộ nhớ DRAM: 512 MB
  • 802.1Q VLAN (4094 VLAN IDs)
  • Giao thức Spanning Tree (STP, RSTP, MSTP)
  • Datasheet Cisco CBS350-24FP-4X-EU

Giá gốc là: 32.844.000 ₫.Giá hiện tại là: 28.560.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco CBS350-24P-4G-EU

0 out of 5

  • Cổng kết nối: 24 cổng PoE/PoE+ 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet (RJ-45); 4 cổng Combo Gigabit Ethernet (RJ-45/SFP)
  • Dung lượng switching: 56Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp: 41.67Mpps
  • Bộ nhớ và bộ xử lý:
  • DRAM: 512MB
  • Flash: 256MB
  • CPU: 800MHz (dual core)
  • Nguồn cấp: Đầu vào: 100-240VAC, 50-60Hz
  • Công suất PoE: 195W
  • Điện năng tiêu thụ: 24.7W (tối thiểu), 254.1W (tối đa)
  • Giao thức và tiêu chuẩn:
  • IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q/p, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
  • Khả năng quản lý: IMC - Intelligent Management Center; Web UI, SNMP, CLI, SSH/SSL, CDP, RMON, SPAN/RSPAN, Syslog, DoS prevention, port mirroring, DHCP client, SNTP, LLDP, TFTP, NTP, HTTP/HTTPS
  • Kích thước (Rộng x Dài x Cao): 440x290x44 mm
  • Trọng lượng: 4.03kg
  • Chứng chỉ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet CBS350-24P-4G-EU

Giá gốc là: 14.812.000 ₫.Giá hiện tại là: 12.880.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco CBS350-24P-4X-EU

0 out of 5

  • 24 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet PoE+
  • 4 cổng SFP Gigabit Ethernet combo
  • 1 cổng console RJ-45- Băng thông: 56 Gbps
  • Tốc độ chuyển mạch: 41.67 Mpps
  • Bộ nhớ Flash: 256 MB
  • Bộ nhớ CPU: 512 MB
  • Jumbo Frame: 9216 bytes
  • Datasheet CBS350-24P-4X-EU

Giá gốc là: 24.472.000 ₫.Giá hiện tại là: 21.280.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco CBS350-24S-4G-EU

0 out of 5

  • Cổng kết nối: 24 cổng SFP Gigabit Ethernet; 4 cổng Combo Gigabit Ethernet (RJ-45/SFP)
  • Dung lượng switching: 56Gbps
  • Tốc độ chuyển tiếp: 41.67Mpps
  • Bộ nhớ và bộ xử lý:
  • DRAM: 512MB
  • Flash: 256MB
  • CPU: 800MHz (dual core)
  • Nguồn cấp:
  • Đầu vào: 100-240VAC, 50-60Hz
  • Điện năng tiêu thụ: 18.75W (tối thiểu), 30.27W (tối đa)
  • Giao thức và tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q/p, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Khả năng quản lý: IMC - Intelligent Management Center; Web UI, SNMP, CLI, SSH/SSL, CDP, RMON, SPAN/RSPAN, Syslog, DoS prevention, port mirroring, DHCP client, SNTP, LLDP, TFTP, NTP, HTTP/HTTPS
  • Kích thước (Rộng x Dài x Cao): 440x290x44 mm
  • Trọng lượng: 3.67kg
  • Chứng chỉ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Switch Cisco CBS350-24S-4G-EU

Giá gốc là: 17.655.000 ₫.Giá hiện tại là: 15.350.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng