Catalyst 1000 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
12.787.500 ₫ Giá gốc là: 12.787.500 ₫.11.253.000 ₫Giá hiện tại là: 11.253.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L
0 out of 5
Số cổng Ethernet: 24 ports Số cổng SFP: 4 ports Dòng sản phẩm: Catalyst 1000 Mã sản phẩm: C1000-24T-4G-L Hãng sản xuất: Cisco Tốc độ: 10/100/1000 Mbps Hệ điều hành: Cisco IOS
Catalyst 1200 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
7.782.500 ₫ Giá gốc là: 7.782.500 ₫.6.848.600 ₫Giá hiện tại là: 6.848.600 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
Cisco Catalyst C1200-24T-4G
0 out of 5
- Switch Access Cisco C1200-24T-4G 28-Ports Gigabit Ethernet
- Lan Port: 24x 10/100/1000 ports
- Uplink Port: 4x Gigabit SFP
- Switch type: Layer 2/3, Rack-mountable, Fanless
- Switching capacity: 56 Gbps
- Forwarding rate: 41.66 mpps
- Console port: RJ-45 console and USB Type C port.
- Management: CLI, Web, App mobile, Cloud
Catalyst 1300 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
15.262.500 ₫ Giá gốc là: 15.262.500 ₫.13.431.000 ₫Giá hiện tại là: 13.431.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
Cisco Catalyst C1300-24T-4G
0 out of 5
Kiểu switch | Lớp 3 |
Số cổng | 24 cổng Gigabit Ethernet, 4 cổng SFP |
Quản lý | Cisco Business Dashboard và ứng dụng Cisco Business |
Hỗ trợ PoE | Có |
Hỗ trợ EtherChannel | Có |
Hỗ trợ định tuyến tĩnh | IPV4 và IPV6 |
Hỗ trợ xếp chồng | Có |
Kích thước | 44.5 x 4.4 x 25.7 cm |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Catalyst 9200L Series Switches, Cisco Catalyst Switches
Đọc tiếp
Cisco Catalyst C9200L-24T-4G
0 out of 5
Total Number of network Ports: 24 Uplink port: Yes Modular: Yes Stack port: Yes Port/expansion slot details: 24 x Gigabit Ethernet network Memory storage capacity: 2000 MB
Catalyst 1000 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
Đọc tiếp
Switch Cisco C1000-16FP-2G-L
0 out of 5
- Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
- Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps + 2 cổng combo SFP 1Gbps
- Hiệu năng switch: 32Gbps
- Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
- Flash: 256MB
- Kích thước bộ đệm: 1.5MB
- Switch fabric: 56Gbps
- Throughput: 41.7Mpps
- MAC address: 16K MAC
- Jumbo frame: 9KB
- PoE+: 370W power budget
- Quạt làm mát thông minh
- Công suất tiêu thụ: <20W
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
- Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
- Trọng lượng: 3.1 kg
- Datasheet Cisco C1000-16FP-2G-L
Catalyst 1000 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
Đọc tiếp
Switch Cisco C1000-16P-2G-L
0 out of 5
- Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
- Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
- Hiệu năng switch: 32Gbps
- Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
- Flash: 256MB
- Kích thước bộ đệm: 1.5MB
- Switch fabric: 56Gbps
- Throughput: 41.7Mpps
- MAC address: 16K MAC
- Jumbo frame: 9KB
- PoE+: 370W power budget
- Quạt làm mát thông minh
- Công suất tiêu thụ: <21W
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
- Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
- Trọng lượng: 3.1 kg
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
- Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
- Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
- Datasheet Cisco C1000-16P-2G-L
Catalyst 1000 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
Đọc tiếp
Switch Cisco C1000-16P-E-2G-L
0 out of 5
- Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
- Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
- Hiệu năng switch: 32Gbps
- Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
- Flash: 256MB
- Kích thước bộ đệm: 1.5MB
- Switch fabric: 56Gbps
- Throughput: 41.7Mpps
- MAC address: 16K MAC
- Jumbo frame: 9KB
- PoE+: 740W power budget
- Quạt làm mát thông minh
- Công suất tiêu thụ: <33W
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
- Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
- Trọng lượng: 3.95 kg
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
- Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
- Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
- Datasheet Cisco C1000-16P-E-2G-L
Catalyst 1000 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
Đọc tiếp
Switch Cisco C1000-16T-2G-L
0 out of 5
- Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps
- Hiệu năng switch: 32Gbps
- Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
- Flash: 256MB
- Kích thước bộ đệm: 1.5MB
- Switch fabric: 56Gbps
- Throughput: 41.7Mpps
- MAC address: 16K MAC
- Jumbo frame: 9KB
- Quạt làm mát thông minh
- Công suất tiêu thụ: <18W
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
- Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
- Trọng lượng: 3.1 kg
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
- Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
- Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
- Datasheet Switch Cisco C1000-16T-2G-L
Catalyst 1000 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
Đọc tiếp
Switch Cisco C1000-16T-E-2G-L
0 out of 5
- Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
- Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps
- Hiệu năng switch: 32Gbps
- Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
- Flash: 256MB
- Kích thước bộ đệm: 1.5MB
- Switch fabric: 56Gbps
- Throughput: 41.7Mpps
- MAC address: 16K MAC
- Jumbo frame: 9KB
- Quạt làm mát thông minh
- Công suất tiêu thụ: <19W
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
- Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
- Trọng lượng: 4.08 kg
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
- Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
- Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
- Datasheet C1000-16T-E-2G-L
Catalyst 1000 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
Đọc tiếp
Switch Cisco C1000-24FP-4G-L
0 out of 5
- Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
- Khe cắm: 24 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
- Hiệu năng switch: 56Gbps
- Bộ nhớ: DDR3 ECC 512MB for CPU & packet buffer
- Flash: 256MB
- Kích thước bộ đệm: 3MB
- Switch fabric: 104Gbps
- Throughput: 77.4Mpps
- MAC address: 16K MAC
- Jumbo frame: 9KB
- PoE+: 370W power budget
- Quạt làm mát thông minh
- Công suất tiêu thụ: <32W
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
- Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
- Trọng lượng: 4.1 kg
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
- Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
- Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
- Datasheet Cisco C1000-24FP-4G-L
Catalyst 1000 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
20.304.000 ₫ Giá gốc là: 20.304.000 ₫.16.920.000 ₫Giá hiện tại là: 16.920.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
Switch Cisco C1000-24P-4G-L
0 out of 5
- Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
- Khe cắm: 24 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
- Hiệu năng switch: 56Gbps
- Bộ nhớ: DDR3 ECC 512MB for CPU & packet buffer
- Flash: 256MB
- Kích thước bộ đệm: 3MB
- Switch fabric: 104Gbps
- Throughput: 77.4Mpps
- MAC address: 16K MAC
- Jumbo frame: 9KB
- PoE+: 370W power budget
- Quạt làm mát thông minh
- Công suất tiêu thụ: <33W
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x
- Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
- Trọng lượng: 4.1 kg
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
- Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
- Tuân thủ: UL, CSA, CE, FCC
- Datasheet Switch Cisco C1000-24P-4G-L
Catalyst 1000 Series Switches, Cisco Catalyst Switches
30.240.000 ₫ Giá gốc là: 30.240.000 ₫.25.200.000 ₫Giá hiện tại là: 25.200.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
Switch Cisco C1000-24P-4X-L
0 out of 5
- Kiểu switch: Layer 3, quản lý bằng giao diện dòng lệnh
- 24 cổng Ethernet 10/100/1000 PoE+
- 4 cổng quang SFP+ băng thông cao
- Bộ nhớ DRAM: 2GB
- Bộ nhớ Flash: 8GB
- Hiệu năng switching: 152 Gbps
- Throughput mạng lưới: 112 Mpps
- Bảng địa chỉ MAC: 16000 entries
- Bảng định tuyến IPv4: 16000 entries
- Hỗ trợ IPv6
- Công suất PoE+: 370W
- Hỗ trợ tối đa 15,4W cho mỗi cổng PoE+
- Tiêu chuẩn an ninh: 802.1ae MACsec encryption, Private VLANs
- Kích thước: 440 x 257 x 44 mm
- Trọng lượng: 5,29 kg
- Datasheet Cisco Catalyst C1000-24P-4X-L