Filter
,

Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L

0 out of 5

Số cổng Ethernet: 24 ports Số cổng SFP: 4 ports Dòng sản phẩm: Catalyst 1000 Mã sản phẩm: C1000-24T-4G-L Hãng sản xuất: Cisco Tốc độ: 10/100/1000 Mbps Hệ điều hành: Cisco IOS

Giá gốc là: 12.787.500 ₫.Giá hiện tại là: 11.253.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Cisco Catalyst C1200-24T-4G

0 out of 5

  • Switch Access Cisco C1200-24T-4G 28-Ports Gigabit Ethernet
  • Lan Port: 24x 10/100/1000 ports
  • Uplink Port: 4x Gigabit SFP
  • Switch type: Layer 2/3, Rack-mountable, Fanless
  • Switching capacity: 56 Gbps
  • Forwarding rate: 41.66 mpps
  • Console port: RJ-45 console and USB Type C port.
  • Management: CLI, Web, App mobile, Cloud

Giá gốc là: 7.782.500 ₫.Giá hiện tại là: 6.848.600 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Cisco Catalyst C1300-24T-4G

0 out of 5

Kiểu switch Lớp 3
Số cổng 24 cổng Gigabit Ethernet, 4 cổng SFP
Quản lý Cisco Business Dashboard và ứng dụng Cisco Business
Hỗ trợ PoE
Hỗ trợ EtherChannel
Hỗ trợ định tuyến tĩnh IPV4 và IPV6
Hỗ trợ xếp chồng
Kích thước 44.5 x 4.4 x 25.7 cm
Trọng lượng 3.5 kg

Giá gốc là: 15.262.500 ₫.Giá hiện tại là: 13.431.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Cisco Catalyst C9200L-24T-4G

0 out of 5

Total Number of network Ports: 24 Uplink port: Yes Modular: Yes Stack port: Yes Port/expansion slot details: 24 x Gigabit Ethernet network Memory storage capacity: 2000 MB

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16FP-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <20W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.1 kg
  • Datasheet Cisco C1000-16FP-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16P-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <21W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Cisco C1000-16P-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16P-E-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 740W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <33W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.95 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Cisco C1000-16P-E-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16T-2G-L

0 out of 5

  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <18W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Switch Cisco C1000-16T-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16T-E-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <19W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
  • Trọng lượng: 4.08 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet C1000-16T-E-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-24FP-4G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 24 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 56Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 512MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 3MB
  • Switch fabric: 104Gbps
  • Throughput: 77.4Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <32W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
  • Trọng lượng: 4.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Cisco C1000-24FP-4G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-24P-4G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 24 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 56Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 512MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 3MB
  • Switch fabric: 104Gbps
  • Throughput: 77.4Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <33W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x
  • Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
  • Trọng lượng: 4.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL, CSA, CE, FCC
  • Datasheet Switch Cisco C1000-24P-4G-L

Giá gốc là: 20.304.000 ₫.Giá hiện tại là: 16.920.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco C1000-24P-4X-L

0 out of 5

  • Kiểu switch: Layer 3, quản lý bằng giao diện dòng lệnh
  • 24 cổng Ethernet 10/100/1000 PoE+
  • 4 cổng quang SFP+ băng thông cao
  • Bộ nhớ DRAM: 2GB
  • Bộ nhớ Flash: 8GB
  • Hiệu năng switching: 152 Gbps
  • Throughput mạng lưới: 112 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC: 16000 entries
  • Bảng định tuyến IPv4: 16000 entries
  • Hỗ trợ IPv6
  • Công suất PoE+: 370W
  • Hỗ trợ tối đa 15,4W cho mỗi cổng PoE+
  • Tiêu chuẩn an ninh: 802.1ae MACsec encryption, Private VLANs
  • Kích thước: 440 x 257 x 44 mm
  • Trọng lượng: 5,29 kg
  • Datasheet Cisco Catalyst C1000-24P-4X-L

Giá gốc là: 30.240.000 ₫.Giá hiện tại là: 25.200.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng