Filter
,

Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L

0 out of 5

Số cổng Ethernet: 24 ports Số cổng SFP: 4 ports Dòng sản phẩm: Catalyst 1000 Mã sản phẩm: C1000-24T-4G-L Hãng sản xuất: Cisco Tốc độ: 10/100/1000 Mbps Hệ điều hành: Cisco IOS

Giá gốc là: 12.787.500 ₫.Giá hiện tại là: 11.253.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco C1000-16FP-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <20W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.1 kg
  • Datasheet Cisco C1000-16FP-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16P-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <21W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Cisco C1000-16P-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16P-E-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 740W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <33W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.95 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Cisco C1000-16P-E-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16T-2G-L

0 out of 5

  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <18W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Switch Cisco C1000-16T-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16T-E-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <19W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
  • Trọng lượng: 4.08 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet C1000-16T-E-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-24FP-4G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 24 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 56Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 512MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 3MB
  • Switch fabric: 104Gbps
  • Throughput: 77.4Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <32W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
  • Trọng lượng: 4.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Cisco C1000-24FP-4G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-24P-4G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 24 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 56Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 512MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 3MB
  • Switch fabric: 104Gbps
  • Throughput: 77.4Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <33W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x
  • Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
  • Trọng lượng: 4.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL, CSA, CE, FCC
  • Datasheet Switch Cisco C1000-24P-4G-L

Giá gốc là: 20.304.000 ₫.Giá hiện tại là: 16.920.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco C1000-24P-4X-L

0 out of 5

  • Kiểu switch: Layer 3, quản lý bằng giao diện dòng lệnh
  • 24 cổng Ethernet 10/100/1000 PoE+
  • 4 cổng quang SFP+ băng thông cao
  • Bộ nhớ DRAM: 2GB
  • Bộ nhớ Flash: 8GB
  • Hiệu năng switching: 152 Gbps
  • Throughput mạng lưới: 112 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC: 16000 entries
  • Bảng định tuyến IPv4: 16000 entries
  • Hỗ trợ IPv6
  • Công suất PoE+: 370W
  • Hỗ trợ tối đa 15,4W cho mỗi cổng PoE+
  • Tiêu chuẩn an ninh: 802.1ae MACsec encryption, Private VLANs
  • Kích thước: 440 x 257 x 44 mm
  • Trọng lượng: 5,29 kg
  • Datasheet Cisco Catalyst C1000-24P-4X-L

Giá gốc là: 30.240.000 ₫.Giá hiện tại là: 25.200.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Switch Cisco C1000-24T-4X-L

0 out of 5

  • Kiểu switch: Layer 3, quản lý bằng giao diện dòng lệnh
  • 24 cổng Ethernet 10/100/1000
  • 4 cổng quang SFP+ băng thông cao
  • Bộ nhớ DRAM: 2GB
  • Bộ nhớ Flash: 8GB
  • Hiệu năng switching: 176 Gbps
  • Throughput mạng lưới: 130 Mpps
  • Bảng địa chỉ MAC: 16000 entries
  • Bảng định tuyến IPv4: 16000 entries
  • Hỗ trợ IPv6
  • Tiêu chuẩn an ninh: 802.1ae MACsec encryption, Private VLANs
  • Kích thước: 440 x 257 x 44 mm
  • Trọng lượng: 4,08 kg
  • Datasheet Switch Cisco C1000-24T-4X-L

Giá gốc là: 27.420.000 ₫.Giá hiện tại là: 22.850.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng