Filter
,

Cisco Catalyst C1300-24T-4G

0 out of 5

Kiểu switch Lớp 3
Số cổng 24 cổng Gigabit Ethernet, 4 cổng SFP
Quản lý Cisco Business Dashboard và ứng dụng Cisco Business
Hỗ trợ PoE
Hỗ trợ EtherChannel
Hỗ trợ định tuyến tĩnh IPV4 và IPV6
Hỗ trợ xếp chồng
Kích thước 44.5 x 4.4 x 25.7 cm
Trọng lượng 3.5 kg

Giá gốc là: 15.262.500 ₫.Giá hiện tại là: 13.431.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Cisco Catalyst C9115AXI-S

0 out of 5

Giá gốc là: 15.400.000 ₫.Giá hiện tại là: 13.552.000 ₫.
Thêm vào giỏ hàng
,

Cisco Catalyst C9200L-24T-4G

0 out of 5

Total Number of network Ports: 24 Uplink port: Yes Modular: Yes Stack port: Yes Port/expansion slot details: 24 x Gigabit Ethernet network Memory storage capacity: 2000 MB

Đọc tiếp
,

Cisco Firewall FPR1010-NGFW-K9

0 out of 5

  • Throughput: Firewall (FW) + Application Visibility and Control (AVC) (1024B): 890 Mbps
  • Throughput: FW + AVC + Intrusion Prevention System (IPS) (1024B): 880 Mbps
  • IPSec VPN throughput (1024B TCP w/Fastpath): 400 Mbps
  • Maximum concurrent sessions, with AVC: 100.000
  • Integrated I/O: 8 x RJ-45 (Includes 2 POE+ capable ports)
  • Integrated network management ports: 1 x 10/100/10000 Base-T Ethernet port (RJ-45).
  • Serial port: 1 x RJ-45 console
  • 1 x USB 3.0 - Type A
  • Storage: 1 x 200GB SSD

Đọc tiếp
,

Firewall Cisco FPR1120-NGFW-K9

0 out of 5

Thiết bị tường lửa Firewall Cisco FPR1120-NGFW-K9 with 8 x RJ45, 4 x SFP, 1.5 Gbps NGFW Appliance with Cisco Threat Defense (FTD) firmware
✓ Mã sản phẩm: FPR1120-NGFW-K9
✓ Tình trạng: Còn Hàng

Đọc tiếp
,

Firewall Cisco FPR1140-NGFW-K9

0 out of 5

  • Model: FPR-1140
  • Throughput: Threat defense Software 3.3 Gbps
  • IPS Throughput 3.5 Gbps
  • Interface: 8 x RJ45, 4 x SFP
  • Serial Port: 1 x RJ-45 console
  • USB: 1 x USB 3.0 Type-A (500mA)
  • Storage: 1 x 200 GB
  • Power Supply: +12V
  • Datasheet Firewall Cisco FPR1140-NGFW-K9

Đọc tiếp
,

Firewall Cisco FPR1150-NGFW-K9

0 out of 5

Model FPR1150-NGFW-K9
Ports 8x 1Gb RJ-45 & 2x 1Gb SFP & 2x 10Gb SFP+ Ports
Active Ports (Licensed) 8 + 2 + 2
Transceivers Included None
Power Over Ethernet (PoE) No
Power Supplies Installed 1x Fixed PSU
Air Flow Port-Side Intake
Module Expansion Slots None
Memory 32GB
Storage 200GB SSD
Datasheet Link tải datasheet  FPR1150-NGFW-K9

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16FP-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <20W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.1 kg
  • Datasheet Cisco C1000-16FP-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16P-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 370W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <21W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Cisco C1000-16P-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16P-E-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps PoE+ + 2 cổng combo SFP 1Gbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • PoE+: 740W power budget
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <33W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.95 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Cisco C1000-16P-E-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16T-2G-L

0 out of 5

  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <18W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 205 x 44 mm
  • Trọng lượng: 3.1 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet Switch Cisco C1000-16T-2G-L

Đọc tiếp
,

Switch Cisco C1000-16T-E-2G-L

0 out of 5

  • Công nghệ switch: Layer 2+ Smart Switch
  • Khe cắm: 16 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps
  • Hiệu năng switch: 32Gbps
  • Bộ nhớ: DDR3 ECC 256MB for CPU & packet buffer
  • Flash: 256MB
  • Kích thước bộ đệm: 1.5MB
  • Switch fabric: 56Gbps
  • Throughput: 41.7Mpps
  • MAC address: 16K MAC
  • Jumbo frame: 9KB
  • Quạt làm mát thông minh
  • Công suất tiêu thụ: <19W
  • Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w
  • Kích thước: 440 x 310 x 44 mm
  • Trọng lượng: 4.08 kg
  • Nguồn: 100 - 240 VAC, 50/60 Hz internal universal power supply
  • Môi trường hoạt động: 0 - 45°C, độ ẩm 5% - 90% không ngưng tụ
  • Tuân thủ: UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
  • Datasheet C1000-16T-E-2G-L

Đọc tiếp